自給
じきゅう「TỰ CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự cấp.

Bảng chia động từ của 自給
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自給する/じきゅうする |
Quá khứ (た) | 自給した |
Phủ định (未然) | 自給しない |
Lịch sự (丁寧) | 自給します |
te (て) | 自給して |
Khả năng (可能) | 自給できる |
Thụ động (受身) | 自給される |
Sai khiến (使役) | 自給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自給すられる |
Điều kiện (条件) | 自給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自給しろ |
Ý chí (意向) | 自給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自給するな |
自給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自給
自給率 じきゅうりつ
tỉ lệ tự cung cấp
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp
自給経済 じきゅうけいざい
kinh tế tự túc.
自給する じきゅうする
tự túc.
自給生産 じきゅうせいさん
sản xuất tự cấp.
食料自給率 しょくりょうじきゅうりつ
tỷ lệ tự cung cấp thực phẩm
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.