自動記録気
じどうきろくき
Máy tự ghi.

自動記録気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動記録気
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
自動記録器 じどうきろくき
máy ghi âm tự động
動作記録 どうさきろく
lịch sử thao tác
磁気記録 じききろく
phương pháp ghi từ tính
トランザクション記録動作 トランザクションきろくどうさ
ghi nhật ký giao dịch
記録 きろく
ký