Các từ liên quan tới 自動車の保管場所の確保等に関する法律
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
保管場所 ほかんばしょ
Nơi lưu giữ, nơi bảo quản
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
自動車保険 じどうしゃほけん
bảo hiểm xe hơi.
確保する かくほ
bảo hộ; bảo đảm; bảo vệ
法律/保険 ほうりつ/ほけん
Pháp luật/bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.