保管場所
ほかんばしょ「BẢO QUẢN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Nơi lưu giữ, nơi bảo quản

保管場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保管場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
死体保管所 したいほかんじょ
nhà xác
記録保管所 きろくほかんじょ
nơi lưu trữ hồ sơ, kho lưu trữ tài liệu
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
場所 ばしょ
địa điểm