自動車学校
じどうしゃがっこう
☆ Danh từ
Trường dạy lái xe

自動車学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車学校
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車工学 じどうしゃこうがく
kỹ thuật ô tô
自動車 じどうしゃ
xe con
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel
軽自動車 けいじどうしゃ
xe ô tô hạng nhẹ (dưới 660 cc)
辻自動車 つじじどうしゃ
xe tắc xi; xe ngựa thuê
自動車税 じどうしゃぜい
thuế xe ô tô (người sở hữu xe phải trả)
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc