Các từ liên quan tới 自動車損害賠償保障法
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
自動車損害賠償責任保険 じどうしゃそんがいばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
損害賠償 そんがいばいしょう
bồi thường tổn thất
損害賠償区 そんがいばいしょうく
số tiền bồi thường.
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
số tiền bồi thường.