Các từ liên quan tới 自動車整備士国家試験
自動車整備士 じどうしゃせいびし
thợ sửa ô tô
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
自動車整備用テストリードピン じどうしゃせいびようテストリードピン
đầu dò kiểm tra cho bảo trì ô tô
整備士 せいびし
thợ cơ khí
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi