Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動車警ら隊
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
自動車 じどうしゃ
xe con
自動警報 じどうけいほう
cảnh báo tự động
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát