自動車運転免許試験
じどーしゃうんてんめんきょしけん
Sát hạch lái xe ô tô
Kỳ thi bằng lái xe ô tô
自動車運転免許試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車運転免許試験
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô