自動車電話
じどうしゃでんわ
☆ Danh từ
Điện thoại trên ô tô

自動車電話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
自動電話 じどうでんわ
điện thoại trả lời tự động
電動自転車 でんどうじてんしゃ
xe đạp điện
電気自動車 でんきじどうしゃ
Xe ô tô điện
自動車 じどうしゃ
xe con
電動自転車リサイクルバッテリー でんどうじてんしゃリサイクルバッテリー
pin tái chế xe đạp điện