自動遮光フィルター
じどうしゃこうフィルター
☆ Danh từ
Bộ lọc tự động điều chỉnh độ tối
(loại kính bảo hộ được sử dụng trong hàn để bảo vệ mắt khỏi tia lửa hàn, tia UV và ánh sáng chói)
自動遮光フィルター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動遮光フィルター
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
溶接面(自動遮光面) ようせつめん(じどうしゃこうめん)
Mặt hàn (mặt tự động chắn sáng)
遮光 しゃこう
bóng râm; che chắn cho tối lại
減光フィルター げんこうフィルター
kính lọc giảm sáng
溶接面(自動遮光面)オプション ようせつめん(じどうしゃこうめん)オプション
Tùy chọn mặt hàn (mặt tự động che nắng).
溶接面(自動遮光面)本体 ようせつめん(じどうしゃこうめん)ほんたい
mặt nạ hàn (tự động điều chỉnh độ sáng)
遮光メガネ しゃこうメガネ
kính che (loại kính có tác dụng ngăn chặn một phần hoặc toàn bộ ánh sáng đi vào mắt)
遮光アイテム しゃこうアイテム
vật phẩm chắn sáng