Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接面(自動遮光面)
ようせつめん(じどうしゃこうめん)
Mặt hàn (mặt tự động chắn sáng)
溶接面(自動遮光面)オプション ようせつめん(じどうしゃこうめん)オプション
Tùy chọn mặt hàn (mặt tự động che nắng).
溶接面(自動遮光面)本体 ようせつめん(じどうしゃこうめん)ほんたい
mặt nạ hàn (tự động điều chỉnh độ sáng)
被削面 ひ削面
mặt gia công
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
溶接面
Mặt hàn.
ルート面(溶接) ルートめん(よーせつ)
(cơ khí) nếp hàn, gân hàn, gờ hàn
溶接面オプション ようせつめんオプション
Tùy chọn mặt hàn.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
Đăng nhập để xem giải thích