自問自答
じもんじとう「TỰ VẤN TỰ ĐÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự hỏi và tự trả lời, sự tự hỏi bản thân mình, sự tự hỏi chính mình

Bảng chia động từ của 自問自答
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自問自答する/じもんじとうする |
Quá khứ (た) | 自問自答した |
Phủ định (未然) | 自問自答しない |
Lịch sự (丁寧) | 自問自答します |
te (て) | 自問自答して |
Khả năng (可能) | 自問自答できる |
Thụ động (受身) | 自問自答される |
Sai khiến (使役) | 自問自答させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自問自答すられる |
Điều kiện (条件) | 自問自答すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自問自答しろ |
Ý chí (意向) | 自問自答しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自問自答するな |
自問自答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自問自答
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自問 じもん
sự tự hỏi
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自動応答 じどうおうとう
trả lời tự động
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân