自国の土地
じこくのとち
Đất nước mình.

自国の土地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自国の土地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国土地理院 こくどちりいん
Viện địa lý đất đai quốc gia
土地の人 とちのひと
dân địa phương
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất