自国態度
じこくたいど「TỰ QUỐC THÁI ĐỘ」
Chế độ đãi ngộ quốc gia.

自国態度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自国態度
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
態度 たいど
bộ dáng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自国 じこく
nước tôi.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn