自堕落
じだらく「TỰ ĐỌA LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhếch nhác, bẩn thỉu, lười biếng
(mặt đạo đức) đồi trụy , trụy lạc

Từ đồng nghĩa của 自堕落
noun
自堕落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自堕落
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)
堕落する だらくする
đốn đời
腐敗堕落 ふはいだらく
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát
堕落坊主 だらくぼうず
thầy tu bội tín
堕落腐敗 だらくふはい
suy đồi; xuống cấp; mục nát; thối nát; hủ bại
人間の堕落 にんげんのだらく
Sự suy đồi, biến chất của con người.
堕 だ
Âm on đọc là だ