堕落腐敗
だらくふはい「ĐỌA LẠC HỦ BẠI」
☆ Danh từ, cụm từ
Suy đồi; xuống cấp; mục nát; thối nát; hủ bại
政府
の
堕落腐敗
が
社会全体
に
悪影響
を
与
え、
改革
が
急務
となった。
Sự suy đồi của chính phủ đã gây ra tác động xấu đến toàn xã hội, và cải cách trở thành nhiệm vụ cấp bách.

堕落腐敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕落腐敗
腐敗堕落 ふはいだらく
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)
腐敗 ふはい
hủ bại
自堕落 じだらく
nhếch nhác, bẩn thỉu, lười biếng
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
堕落する だらくする
đốn đời