自宅学習
じたくがくしゅう「TỰ TRẠCH HỌC TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc học tại nhà

Bảng chia động từ của 自宅学習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自宅学習する/じたくがくしゅうする |
Quá khứ (た) | 自宅学習した |
Phủ định (未然) | 自宅学習しない |
Lịch sự (丁寧) | 自宅学習します |
te (て) | 自宅学習して |
Khả năng (可能) | 自宅学習できる |
Thụ động (受身) | 自宅学習される |
Sai khiến (使役) | 自宅学習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自宅学習すられる |
Điều kiện (条件) | 自宅学習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自宅学習しろ |
Ý chí (意向) | 自宅学習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自宅学習するな |
自宅学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自宅学習
自学自習 じがくじしゅう
sự tự học
自宅 じたく
nhà mình; nhà.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自習 じしゅう
sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu.
学習 がくしゅう
đèn sách
自宅裏 じたくうら
phía sau nhà
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.