Các từ liên quan tới 自家不和合性 (植物)
植物の自家不和合性 しょくぶつのじかふわごーせー
tính không tương thích ở thực vật có hoa
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
植物性 しょくぶつせい
Đặc tính của thực vật
自家移植 じかいしょく
sự cấy ghép tự thân
不飽和化合物 ふほうわかごうぶつ
hợp chất không no (trong hóa học hữu cơ là một hợp chất hóa học chứa những liên kết pi chẳng hạn như Anken, Ankin hoặc Andehit, Xeton)