Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自家受精
じかじゅせい
sự tự thụ phấn
他家受精 たかじゅせい
thụ tinh chéo
自家受粉 じかじゅふん
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
受精 じゅせい
làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「TỰ GIA THỤ TINH」
Đăng nhập để xem giải thích