自家受精
じかじゅせい「TỰ GIA THỤ TINH」
☆ Danh từ
Sự tự thụ phấn

自家受精 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家受精
他家受精 たかじゅせい
thụ tinh chéo
自家受粉 じかじゅふん
sự tự thụ phấn
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
受精 じゅせい
làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.