自家受粉
じかじゅふん「TỰ GIA THỤ PHẤN」
☆ Danh từ
Sự tự thụ phấn

自家受粉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家受粉
他家受粉 たかじゅふん
sự thụ phấn hoa khác cây
自家受精 じかじゅせい
sự tự thụ phấn
受粉 じゅふん
sự truyền phấn nhân tạo, sự thụ tinh nhân tạo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân