Kết quả tra cứu 他家受精
Các từ liên quan tới 他家受精
他家受精
たかじゅせい
「THA GIA THỤ TINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thụ tinh chéo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 他家受精
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他家受精する/たかじゅせいする |
Quá khứ (た) | 他家受精した |
Phủ định (未然) | 他家受精しない |
Lịch sự (丁寧) | 他家受精します |
te (て) | 他家受精して |
Khả năng (可能) | 他家受精できる |
Thụ động (受身) | 他家受精される |
Sai khiến (使役) | 他家受精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他家受精すられる |
Điều kiện (条件) | 他家受精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他家受精しろ |
Ý chí (意向) | 他家受精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他家受精するな |