他家受精
たかじゅせい「THA GIA THỤ TINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thụ tinh chéo

Bảng chia động từ của 他家受精
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 他家受精する/たかじゅせいする |
Quá khứ (た) | 他家受精した |
Phủ định (未然) | 他家受精しない |
Lịch sự (丁寧) | 他家受精します |
te (て) | 他家受精して |
Khả năng (可能) | 他家受精できる |
Thụ động (受身) | 他家受精される |
Sai khiến (使役) | 他家受精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 他家受精すられる |
Điều kiện (条件) | 他家受精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 他家受精しろ |
Ý chí (意向) | 他家受精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 他家受精するな |
他家受精 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他家受精
他家受粉 たかじゅふん
sự thụ phấn hoa khác cây
自家受精 じかじゅせい
sự tự thụ phấn
受精 じゅせい
làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn
他家 ターチャ タチャ たや たけ
gia đình người khác, họ khác
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
死後受精 しごじゅせー
quan niệm di cảo