自家発電
じかはつでん「TỰ GIA PHÁT ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự phát điện hộ gia đình

自家発電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家発電
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
自発 じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家電 いえでん かでん
đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng
発電 はつでん
sự phát điện
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.