自尽
じじん「TỰ TẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự tử

Bảng chia động từ của 自尽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自尽する/じじんする |
Quá khứ (た) | 自尽した |
Phủ định (未然) | 自尽しない |
Lịch sự (丁寧) | 自尽します |
te (て) | 自尽して |
Khả năng (可能) | 自尽できる |
Thụ động (受身) | 自尽される |
Sai khiến (使役) | 自尽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自尽すられる |
Điều kiện (条件) | 自尽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自尽しろ |
Ý chí (意向) | 自尽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自尽するな |
自尽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自尽
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
尽 じん
last day (of the month)
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
金尽 かねずく
hết tiền
尽く ずく づく
relying entirely on..., using solely...
蕩尽 とうじん
sự hoang phí.