自修
じしゅう「TỰ TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Self học; dạy chính mình

Bảng chia động từ của 自修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自修する/じしゅうする |
Quá khứ (た) | 自修した |
Phủ định (未然) | 自修しない |
Lịch sự (丁寧) | 自修します |
te (て) | 自修して |
Khả năng (可能) | 自修できる |
Thụ động (受身) | 自修される |
Sai khiến (使役) | 自修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自修すられる |
Điều kiện (条件) | 自修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自修しろ |
Ý chí (意向) | 自修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自修するな |
自修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自修
自修する じしゅうする
tự học.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己修養 じこしゅうよう
sự tự học, tự tu dưỡng bản thân
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自動車修理工 じどうしゃしゅうりこう
thợ cơ khí sửa ô tô
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自動車用補修剤 じどうしゃようほしゅうざい
chất bảo trì cho ô tô