Kết quả tra cứu 自己免疫
Các từ liên quan tới 自己免疫
自己免疫
じこめんえき
「TỰ KỈ MIỄN DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tự miễn dịch
自己免疫性甲状腺炎
Viêm tuyến giáp trạng tự miễn dịch

Đăng nhập để xem giải thích
じこめんえき
「TỰ KỈ MIỄN DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích