Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己免疫疾患
じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
自己免疫疾患-神経系 じこめんえきしっかん-しんけーけー
bệnh thần kinh tự miễn
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
免疫系疾患 めんえきけいしっかん
bệnh lý hệ miễn dịch
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
免疫増殖疾患 めんえきぞうしょくしっかん
rối loạn tăng sinh miễn dịch
自己免疫不全 じこめんえきふぜん
(y học) tự miễn dịch
自己免疫性貧血 じこめんえきせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
自己免疫性肝炎 じこめんえきせーかんえん
viêm gan tự miễn
Đăng nhập để xem giải thích