自己分析
じこぶんせき「TỰ KỈ PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Tự phân tích, đánh giá bản thân

自己分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自己分解 じこぶんかい
(sinh vật học) sự ưu tiên
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
分析 ぶんせき
sự phân tích
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn