Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
自己同一性 じこどういつせい
bản sắc
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
内部自己同型 ないぶじこどーけー
tính tự động bên trong
自己解凍形式 じこかいとーけーしき
định dạng tự giải nén
自己相似図形 じこそうじずけい
hình tương tự
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân