Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己同形 じこどーけー
tự đẳng cấu
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
自己同一性 じこどういつせい
bản sắc
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
内部自己同型 ないぶじこどーけー
tính tự động bên trong
自己解凍形式 じこかいとーけーしき
định dạng tự giải nén
自己相似図形 じこそうじずけい
hình tương tự