自愛
じあい「TỰ ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ gìn, chăm sóc sức khoẻ, bản thân

Từ trái nghĩa của 自愛
Bảng chia động từ của 自愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自愛する/じあいする |
Quá khứ (た) | 自愛した |
Phủ định (未然) | 自愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 自愛します |
te (て) | 自愛して |
Khả năng (可能) | 自愛できる |
Thụ động (受身) | 自愛される |
Sai khiến (使役) | 自愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自愛すられる |
Điều kiện (条件) | 自愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自愛しろ |
Ý chí (意向) | 自愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自愛するな |
自愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自愛
自重自愛 じちょうじあい
tự chăm sóc chính mình
ご自愛ください ごじあいください
bảo trọng, giữ gìn sức khỏe nhé!
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自由恋愛 じゆうれんあい
tình yêu tự do
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.