Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己防衛 じこぼうえい
tự vệ
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
知覚的防衛 ちかくてきぼーえー
lo xa
集団的防衛 しゅうだんてきぼうえい
sự phòng vệ mang tính tập thể
動的防衛力 どうてきぼうえいりょく
dynamic defense (JSDF term)
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal