自己憐憫
じこれんびん「TỰ KỈ MẪN」
☆ Danh từ
Tự thương hại

自己憐憫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己憐憫
自己憐憫にとらわれる じこれんびんにとらわれる
Bị mắc chứng tự thương hại bản thân.( nghĩ mình lúc nào cũng đáng thương, không hạnh phúc như người khác)
憐憫 れんびん
thương xót; lòng thương; lòng nhân từ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân