自己憐憫にとらわれる
じこれんびんにとらわれる
Bị mắc chứng tự thương hại bản thân.( nghĩ mình lúc nào cũng đáng thương, không hạnh phúc như người khác)

自己憐憫にとらわれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己憐憫にとらわれる
自己憐憫 じこれんびん
tự thương hại
憐憫 れんびん
thương xót; lòng thương; lòng nhân từ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
捕らわれる とらわれる
bị bắt làm tù binh
敵に捕らわれる てきにとらわれる
để bị bắt bởi kẻ thù
囚われる とらわれる
để được bắt; để được sợ; để được nắm bắt với
捕われる とらわれる
bị bắt làm tù binh
恐怖にとらわれる きょうふにとらわれる
to be seized with fear, to be seized with panic