乳房自己検診
にゅーぼーじこけんしん
Tự kiểm tra vú
乳房自己検診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳房自己検診
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
自己診断 じこしんだん
sự tự chuẩn đoán
自己検閲 じこけんえつ
tự kiểm duyệt
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
自己診断システム じこしんだんシステム
tự kiểm tra hệ thống; tự là hệ thống chẩn đoán
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi