Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自殖 じしょく
tự nhân giống, tự sinh sản
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ