自殖
じしょく「TỰ THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự nhân giống, tự sinh sản

Bảng chia động từ của 自殖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自殖する/じしょくする |
Quá khứ (た) | 自殖した |
Phủ định (未然) | 自殖しない |
Lịch sự (丁寧) | 自殖します |
te (て) | 自殖して |
Khả năng (可能) | 自殖できる |
Thụ động (受身) | 自殖される |
Sai khiến (使役) | 自殖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自殖すられる |
Điều kiện (条件) | 自殖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自殖しろ |
Ý chí (意向) | 自殖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自殖するな |
自殖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自殖
自殖弱勢 じしょくじゃくせい
inbreeding depression
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自己生殖 じこせいしょく
tự phối
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản