自己相関
じこそうかん「TỰ KỈ TƯƠNG QUAN」
☆ Danh từ
Tự tương quan

自己相関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己相関
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己相似図形 じこそうじずけい
hình tương tự
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân
自己像 じこぞう
sự tự cao
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
非自己 ひじこ
chất ngoài (bất kỳ chất hay mô nào mà hệ miễn nhiễm của cơ thể không coi là một thành phần của cơ thể)
自己満 じこまん ジコマン
tự mãn