中核的自己資本
ちゅーかくてきじこしほん
Vốn cổ phần
Vốn cốt lõi
Hỗ trợ cho vay của ngân hàng
Vốn cấp một (tier1)
中核的自己資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中核的自己資本
自己資本 じこしほん
giăng lưới đáng giá; sở hữu vốn
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己資本比率 じこしほんひりつ
tỷ lệ vốn trên tài sản; tỷ lệ an toàn vốn
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
自己資金 じこしきん
tiền cá nhân, tiền của chính mình, tự tài trợ
自己資源 じこしげん
tài nguyên địa phương
自己資本利益率 じこしほんりえきりつ
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu