Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛造 たんぞう
Dập Nóng
鍛造品 たん ぞうひん
Sản phẩm rèn, đúc
型鍛造 かたたんぞう
die forging, contour forging, stamp forging
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
回転鍛造 かいてんたんぞー
sự cán rèn
溶湯鍛造 よーとーたんぞー
rèn kim loại lỏng
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk