Các từ liên quan tới 自律システム (インターネット)
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị
自然律 しぜんりつ
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
インターネット インタネット インターネット
Internet