Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自律走行ロボット
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị