自我心理学
じがしんりがく
Tâm lý học bản ngã
自我心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自我心理学
心理学 しんりがく
tâm lý học.
自我 じが
tự mình
我心 わがこころ わがしん
trái tim (của) tôi, tâm hồn của tôi
自己評価(心理学) じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)