自我
じが「TỰ NGÃ」
Cái tôi
Bản ngã
☆ Danh từ
Tự mình
彼
は
自我
の
塊
で、いつも
自分
のことばかり
話
していた
Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào cũng chỉ nói về bản thân .

Từ đồng nghĩa của 自我
noun
Từ trái nghĩa của 自我
自我 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自我
超自我 ちょうじが
siêu ngã
自我意識 じがいしき
tự ý thức
自我実現 じがじつげん
sự phát triển năng khiếu bản thân
自我心理学 じがしんりがく
tâm lý học bản ngã
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi