Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己評価(心理学)
じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
自己評価 じこひょうか
tự đánh giá
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
自我心理学 じがしんりがく
tâm lý học bản ngã
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己管理 じこかんり
việc tự quản lý bản thân
Đăng nhập để xem giải thích