自己評価(心理学)
じこひょーか(しんりがく)
☆ Cụm từ
Tự đánh giá (tâm lý học)
自己評価(心理学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己評価(心理学)
自己評価 じこひょうか
tự đánh giá
教育自己評価 きょーいくじこひょーか
chương trình tự đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
健康度自己評価 けんこーどじこひょーか
tự đánh giá chẩn đoán
自我心理学 じがしんりがく
tâm lý học bản ngã
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己管理 じこかんり
việc tự quản lý bản thân