Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自我意識
じがいしき
tự ý thức
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
自意識 じいしき
Tự ý thức; sự nhận thức về chính bản thân mình
自己意識 じこいしき
ý thức tự giác
我意 がい
sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
自意識過剰 じいしきかじょう
Tự kỷ , tự luyến
意識 いしき
ý thức
自我 じが
tự mình
下意識 かいしき
tiềm thức
「TỰ NGÃ Ý THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích