自棄になる
やけになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên tuyệt vọng, cho vào tuyệt vọng

Bảng chia động từ của 自棄になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自棄になる/やけになるる |
Quá khứ (た) | 自棄になった |
Phủ định (未然) | 自棄にならない |
Lịch sự (丁寧) | 自棄になります |
te (て) | 自棄になって |
Khả năng (可能) | 自棄になれる |
Thụ động (受身) | 自棄になられる |
Sai khiến (使役) | 自棄にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自棄になられる |
Điều kiện (条件) | 自棄になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自棄になれ |
Ý chí (意向) | 自棄になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 自棄になるな |
自棄になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自棄になる
自棄 やけ じき
sự liều mạng vì tuyệt vọng
自暴自棄 じぼうじき
thất vọng và ruồng bỏ bản thân
自棄糞 やけくそ
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
自棄酒 やけざけ
nhậu giải sầu
自棄飲み やけのみ じきのみ
uống rượu giải sầu; uống rượu như hũ chìm
自棄気味 やけぎみ
partially out of despair, partly in desperation, somewhat out of frustration
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
廃棄自動車 はいきじどーしゃ
ô tô phế liệu