Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自検断
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
診断検査 しんだんけんさ
sự xét nghiệm chẩn đoán
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
自己検閲 じこけんえつ
tự kiểm duyệt
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán