Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自決派
自派 じは
phái của mình; đảng phái của mình; phe của mình
自決 じけつ
tự giải quyết
自決権 じけつけん
quyền tự quyết
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自主解決 じしゅかいけつ
tự giải quyết.
自己決定 じこけってい
tự bản thân quyết định
民族自決 みんぞくじけつ
tự quyết (của) những người
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.