Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然な しぜんな
thản nhiên.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
不自然な ふしぜんな
gắng gượng.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
不自然 ふしぜん
không tự nhiên; cứng nhắc